Có 2 kết quả:

随时待命 suí shí dài mìng ㄙㄨㄟˊ ㄕˊ ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˋ隨時待命 suí shí dài mìng ㄙㄨㄟˊ ㄕˊ ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) on call
(2) always available
(3) ready at all times

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) on call
(2) always available
(3) ready at all times

Bình luận 0